|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rời tay
| lâcher les mains; se séparer. | | | Dùng dằng chẳng muốn rời tay | | hésiter sans vouloir se séparer. | | | (địa phương) avoir un moment de relâche. | | | Làm việc không rời tay | | travailler sans (un moment de) relâche. |
|
|
|
|